Bộ xử lý Intel® Core™ i7-2600 8M bộ nhớ đệm, tối đa 3,80 GHz

Bộ xử lý Intel® Core™ i7-2600 8M bộ nhớ đệm, tối đa 3,80 GHz (1 tháng)

  • NH00518
  • Intel
  • 1 tháng
620,000 Giảm giá 35 %
950,000 ₫

Socket: LGA 1155

Tốc độ xử lý:3.4 GHz ( 4 nhân, 8 luồng)

Bộ nhớ đệm: 8MB

Đồ họa tích hợp: Đồ họa HD Intel® 2000

TDP: 95W

Tính năng CPU Intel core i7 2600 (3.40GHz, 8M)

 

Bộ vi xử lý CPU Intel Core i7 2600 là bộ xử lý intel core được kế thừa trên tảng vi kiến trúc Ivy bridge dựa trên quy trình 32nm của Intel giúp phản ứng nhanh nhạy, đem đến trải nghiệm giải trí tuyệt vờicùngkhả năng bảo mật của Intel.

Hiệu năng CPU Intel core i7 2600 gồm có 4 nhân 8 luồng, tốc độ xung xử lý3.40GHz, điện năng tiêu thụ TDP 95W

Bộ xử lý Đồ họa HD Intel 2000, tốc độ xử lý 850MHz có thể lên đến tối đa 1.35GHz, công nghệ Intel InTru 3D và video HD rõ nét intel nhằm đáp ứng nhu cầu người dùng.

Tất cả các bộ xử lý Core i7 đều có Công nghệ Intel Turbo Boost

Bộ nhớ cache thông minh Intel 8 MB được chia sẻ động cho từng lõi bộ xử lý, dựa trên khối lượng công việc

Công nghệ Intel SpeedStep cải tiến là một phương tiện tiên tiến cho phép hiệu năng rất cao đồng thời bảo tồn năng lượng.

Tương thích Mainboard: B75, Q75, Z75, H77, Q77, Z77, H61, B65, Q65, H67, P67, Q67…

Thông tin chi tiết

Thiết yếu

Bộ sưu tập sản phẩmBộ xử lý Intel® Core™ Kế Thừa

Tên mãSandy Bridge trước đây của các sản phẩm

Phân đoạn thẳngDesktop

Số hiệu Bộ xử lýi7-2600

Tình trạngDiscontinued

Ngày phát hànhQ1’11

Thuật in thạch bản32 nm

Điều kiện sử dụngPC/Client/Tablet

Hiệu năng

Số lõi4

Số luồng8

Tần số cơ sở của bộ xử lý3.40 GHz

Tần số turbo tối đa3.80 GHz

Bộ nhớ đệm8 MB SmartCache

Bus Speed5 GT/s DMI

TDP95 W

Thông số bộ nhớ

Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ)32 GB

Các loại bộ nhớDDR3 1066/1333

Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa2

Băng thông bộ nhớ tối đa21 GB/s

Hỗ trợ Bộ nhớ ECCKhông

Đồ họa Bộ xử lý

Đồ họa bộ xử lýĐồ họa HD Intel® 2000

Tần số cơ sở đồ họa850 MHz

Tần số động tối đa đồ họa1.35 GHz

Đồng bộ nhanh hình ảnh Intel®Có

Công nghệ Intel® InTru™ 3DCó

Giao diện hiển thị linh hoạt Intel® (Intel® FDI)Có

Công nghệ video HD rõ nét Intel®Có

Số màn hình được hỗ trợ2

ID Thiết Bị0x102

Các tùy chọn mở rộng

Phiên bản PCI Express2.0

Số cổng PCI Express tối đa16

Thông số gói

Hỗ trợ socketLGA1155

Cấu hình CPU tối đa1

T72.6°C

Kích thước gói37.5mm x 37.5mm

Có sẵn Tùy chọn halogen thấpYes

Các công nghệ tiên tiến

Công nghệ Intel® Turbo Boost2.0

Điều kiện hợp lệ nền tảng Intel® vPro™Có

Công nghệ siêu Phân luồng Intel®Có

Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x)Có

Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d)Có

Intel® VT-x với bảng trang mở rộngCó

Intel® 64Có

Bộ hướng dẫn64-bit

Phần mở rộng bộ hướng dẫnIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX

Trạng thái chạy khôngCó

Công nghệ Intel SpeedStep® nâng caoCó

Công nghệ theo dõi nhiệtCó

Truy cập bộ nhớ nhanh Intel®Có

Truy cập bộ nhớ linh hoạt Intel®Có

Công nghệ bảo vệ danh tính Intel®Có

Bảo mật & độ tin cậy

Intel® AES New InstructionsCó

Công nghệ Intel® Trusted ExecutionCó

Bit vô hiệu hóa thực thiCó

 

______________________________________________________

cpu

cpu máy tính

bộ vi xử lý

bộ vi xử lý maytinhtdc

cpu máy tính để bàn giá bao nhiêu

cpu máy tính giá bao nhiêu

cpu máy tính để bàn

cpu máy tính dell

cpu core i5

chip i5 3470

chip i5 4570

chip i5

chip i7 4790

chip i7 4770

chip i7 4770s

chip i7 3770

chip i7 2600

chip i7 7700

chip i7 6700

chip i7 8700

chip i7 2600

core i5

core i3

core i7

core i9

core i3 6100

core i5 6500

Bình luận

Bình luận